Loading data. Please wait

ITU-T X.213 Corrigendum 1

Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.213 Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 Corrigendum 1 (1994-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (2001-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Data network * Network services * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications * Exchange services
Số trang
1