Loading data. Please wait

ITU-T X.213

Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.213
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8348 (2002-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6523-1 (1998-12)
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6523-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-2 (1997-06)
Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-3 (1997-12)
Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11)
Numbering plan for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.163
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.191 (2000-03)
B-ISDN addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.191
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.191.1 (2001-02)
Criteria and procedures for the allocation of ITU-T International Network Designator addresses
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.191.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.69 (1994-06)
The international telex service - Service and operational provisions of telex destination codes and telex network identification codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.69
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (2000-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ISO 9000-1 (1994-07) * ITU-T X.224 (1995-11) * ITU-T X.300 (1996-10) * IETF RFC 1888
Thay thế cho
ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 AMD 1 (1997-08)
Addition of the Internet protocol address format identifier
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 AMD 2 (2000-03)
Addition of the authority and format identifier for ITU-T international network designators
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 AMD 2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.213 AMD 2 (2000-03)
Addition of the authority and format identifier for ITU-T international network designators
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 AMD 2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 AMD 1 (1997-08)
Addition of the Internet protocol address format identifier
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 Corrigendum 1 (1994-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1988)
Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (2001-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication * Communication technology * Computer-computer communications * Computers * Data processing * Data transfer * Data transmission methods * Definitions * EDP * Exchange technique * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Mains power supply * Network interconnection * Network services * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Programming * Programming instructions * Reference model * Data exchange * Exchange services
Mục phân loại
Số trang
70