Loading data. Please wait
Procedures for the provision of an extended multicast service for data terminal equipments (DTEs) using Recommendation X.25
Số trang: 64
Ngày phát hành: 1996-10-00
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8878 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; definition of the relaying functions of a network layer intermediate system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10028 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; provision of the connection-mode network internal layer service by intermediate systems using ISO/IEC 8208, the X.25 packet layer protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10177 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicast service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.6 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for the provision of an extended multicast service for data terminal equipments (DTEs) using Recommendation X.25 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.49 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |