Loading data. Please wait
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1993-11-00
| Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Call progress signals in public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.96 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.223 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.223 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.223 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |