Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service
Số trang: 147
Ngày phát hành: 1995-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open System Interconnection; transport protocol identification mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11570 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection -Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.214 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.290 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.291 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.224 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |