Loading data. Please wait

ITU-T Q.2119

B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2119
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 (1991-10)
Frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363 (1993-03)
B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.365.1 (1993-11)
B-ISDN ATM adaptation layer sublayers : Frame relaying service specific convergence sublayer (FR-SSCS)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.365.1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.704 (1996-07)
Signalling network functions and messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.704
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2110 (1994-07)
B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific connection oriented protocol (SSCOP)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2110
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.263 (1995-11)
Information technology - Protocol identification in the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.210 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2119 (1996-07)
B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2119
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adaptation layers * ATM * B-ISDN * Broadband network * Communication networks * Frame relay services * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol * Wide band transmission * Asynchronous transfer mode
Số trang
9