Loading data. Please wait

ITU-T X.263

Information technology - Protocol identification in the network layer

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.263
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Protocol identification in the network layer
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10030 (1995-04)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - End system routeing information exchange protocol for use in conjunction with ISO/IEC 8878
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10030
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10589 (1992-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; intermediate system to intermediate system intra-domain routeing information exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10589
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10747 (1994-10)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Protocol for exchange of inter-domain routeing information among intermediate systems to support forwarding of ISO 8473 PDUs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10747
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11570 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open System Interconnection; transport protocol identification mechanism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11570
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11572 (1994-08)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11572
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11577 (1995-05)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11577
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11582 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11582
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1993-03)
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (1995-04)
Interface between Data Terminal Eqipment (DTE) and Data Circuit-Terminating Equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1993-11)
Protocol for providing the OSI connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.233 (1993-11)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.233
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1992-12) * ISO/IEC 8208 (1995-08) * ISO/IEC 8473-1 (1994-07) * ISO/IEC 9542 (1988) * ISO/IEC TR 13532 (1995) * ISO/IEC 14699 (1996) * ISO/IEC 14700 (1996) * CCITT G.764 (1992) * ITU-T Q.2119 (1996) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T T.70 (1993-03) * ITU-T X.25 (1996) * ITU-T X.37 (1995-04) * ITU-T X.39 (1996) * ITU-T X.48 (1996) * ITU-T X.49 (1996) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.223 (1996) * ITU-T X.264 (1993-11) * ITU-T X.273 (1994-07) * ITU-T X.610 (1992-09) * ITU-T X.633 (1996) * ITU-T X.634 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.263 (1998-09)
Information technology - Protocol identification in the Network Layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.263 (1995-11)
Information technology - Protocol identification in the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.263 (1998-09)
Information technology - Protocol identification in the Network Layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data network * Network layers * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
16