Loading data. Please wait

DIN EN 1470

Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
This European standard describes and specifies needled floor coverings in sheet form including use classification according to wear and appearance retention. These floor coverings are intended to be bonded to the substrate. This standard is also applicable to tiles; the additional requirements for which are given in annex A. This standard is not applicable to needled pile floor coverings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1470
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1470 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14159 (2007-04)
Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14159
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15115 (2006-12)
Textile floor coverings - Determination of sensitivity to spilled water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15115
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11378-2 (2001-05)
Textile floor coverings - Laboratory soiling tests - Part 2: Drum test (ISO 11378-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11378-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6356 (2000-03)
Textile floor coverings - Assessment of static electrical propensity - Walking test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6356
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2000-07)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10965 (1998-11)
Textile floor coverings - Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10965
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 984 (2001-12) * EN 985 (2001-07) * EN 986 (2005-12) * EN 1814 (2005-08) * EN 1963 (2007-04) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * prEN ISO 105-E01 (1995-10) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * EN ISO 140-8 (1997-10) * EN ISO 717-2 (1996-12) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 1766 (1999-10) * ISO 3415 (1986-10) * 73/44/EWG (1973-02-26) * 96/73/EG (1996-12-16) * 96/74/EG (1996-12-16)
Thay thế cho
DIN EN 1470 (1998-01)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2008-01)
Thay thế bằng
DIN EN 1470 (2009-02)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1307 (2014-07)
Textile floor coverings - Classification; German version EN 1307:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1307
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2009-02)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66095-3 (1988-06)
Textile floorcoverings; product description; wear index and comfort index of needlefelt nonwoven products; grading, testing, labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66095-3
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (1998-01)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2008-01) * DIN EN 1470 (2006-07) * DIN EN 1470 (2005-04) * DIN EN 1470 (1994-10) * DIN 66095-3 (1986-06)
Từ khóa
Appearance * Attrition * Categories * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Marking * Materials testing * Needled felts * Noise control * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Suitability * Test reports * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Tiles
Số trang
24