Loading data. Please wait

DIN EN 1470

Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:1997

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
The document describes and specifies flat needled floorcoverings in sheet including use classification according to wear and appearance retention. These floorcoverings are intended to be bonded to the substrate.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1470
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:1997
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1470 (1997-10), IDT * SN EN 1470 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52210-1 (1984-08)
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52210-1
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52612-1 (1979-09)
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52612-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53851 (1975-02)
Testing of textiles; determination of length and width of textile fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53851
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53854 (1993-06)
Testing of textiles; determinations of mass of textile fabrics with the exception of knitted fabrics and nonwoven
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53854
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53855-3 (1979-01)
Testing of textiles; determination of thickness of textile fabrics; floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53855-3
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54316 (1983-10)
Testing of textiles; determination of thickness loss of textile floor coverings at static load
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54316
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54318 (1986-04)
Machine-made textile floor coverings; determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions; identical with ISO 2551, edition 1981
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54318
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20354 (1993-07)
Acoustics; measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985); German version EN 20354:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20354
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 717-2 (1997-01)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:1996); German version EN ISO 717-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 717-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 984 (1995-04)
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 984
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (1994-12)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 986 (1995-04)
Textile floor coverings - Tiles - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions and distortion out of plane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 986
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (1996-12)
Textile floor coverings - Determination of the apparent effective thickness of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1318
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1814 (1997-11)
Textile floor coverings - Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1814
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X12 (1995-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing (ISO 105-X12:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X12
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2424 (1994-04) * EN 1307 (1997-01) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 140-8 (1978-07) * ISO 717-2 (1982-12) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 3415 (1986-10) * ISO 8543 (1986-11) * ISO/DIS 10965 (1994-09)
Thay thế cho
DIN 66095-3 (1988-06)
Textile floorcoverings; product description; wear index and comfort index of needlefelt nonwoven products; grading, testing, labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66095-3
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (1994-10)
Thay thế bằng
DIN EN 1470 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1307 (2014-07)
Textile floor coverings - Classification; German version EN 1307:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1307
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2009-02)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (2008-09)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66095-3 (1988-06)
Textile floorcoverings; product description; wear index and comfort index of needlefelt nonwoven products; grading, testing, labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66095-3
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (1998-01)
Textile floor coverings - Classification of needled floor coverings except for needled pile floor coverings; German version EN 1470:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1470
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1470 (1994-10) * DIN 66095-3 (1986-06)
Từ khóa
Appearance * Attrition * Classification * Classification systems * Definitions * Fibrous webs * Floor coverings * Flooring tiles * Functional properties * Materials testing * Needled felts * Noise control * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing
Số trang
10