Loading data. Please wait
Testing of textiles; determination of thickness loss of textile floor coverings at static load
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-10-00
Dial gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 878 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Textiles; Conditioning of Samples to the Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53802 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; sampling, practical execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-2 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation; Ordinal characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-3 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of thickness of textile fabrics; floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53855-3 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of compressibility at constant load and recovery of textile floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54316 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of thickness loss after brief, moderate static loading (ISO 3415:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3415 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Determination of thickness loss after brief, moderate static loading (ISO 3415:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3415 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of thickness loss of textile floor coverings at static load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54316 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of compressibility at constant load and recovery of textile floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54316 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |