Loading data. Please wait

BS EN 16323:2014

Glossary of wastewater engineering terms

Số trang: 130
Ngày phát hành: 2014-06-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 16323:2014
Tên tiêu chuẩn
Glossary of wastewater engineering terms
Ngày phát hành
2014-06-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 16323:2014 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1085 (2007-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12056-1 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12832 (1999-08)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12832
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5492 (1992-01)
Sensory analysis; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5492
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (2004-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 (1993-06)
Water quality; vocabulary; part 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-4 (1993-05)
Water quality; vocabulary; part 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-4
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-5 (2004-01)
Water quality - Vocabulary - Part 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-5
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 (2004-07)
Water quality - Vocabulary - Part 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-7 (2006-05)
Water quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-7
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-8 (1993-05)
Water quality; vocabulary; part 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-8
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17769-1 (2012-07)
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* CWA 15897:2008
Submerged membrane bioreactor (MBR) technology
Số hiệu tiêu chuẩn CWA 15897:2008
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/7/EG*2006/7/EC*2006/7/CE (2006-02-15)
Directive 2006/7/EC of the European Parliament and of the Council of 15 February 2006 concerning the management of bathing water quality and repealing Directive 76/160/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/7/EG*2006/7/EC*2006/7/CE
Ngày phát hành 2006-02-15
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* 2000/60/EG*2000/60/EC*2000/60/CE*EG-WRRL*EC-WRRL*CE-WRRL (2000-10-23)
Directive 2000/60/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2000 establishing a framework for Community action in the field of water policy
Số hiệu tiêu chuẩn 2000/60/EG*2000/60/EC*2000/60/CE*EG-WRRL*EC-WRRL*CE-WRRL
Ngày phát hành 2000-10-23
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124:2013 * EN 274-1:2002 * EN 476:2011 * EN 752:2008 * EN 806-1:2000 * EN 858-1:2002 * EN 1091:1996 * EN 1253-1:2003 * EN 1253-4:1999 * EN 1295-1:1997 * EN 1433:2002 * EN 1610:1997 * EN 1825-1:2004 * EN 1916:2002 * EN 1917:2002 * EN 1917:2002/AC:2008 * EN 12050-4:2000 * EN 12056-2:2000 * EN 12056-5:2000 * EN 12109:1999 * EN 12255-1:2002 * EN 12255-4:2002 * EN 12255-7:2002 * EN 12255-8:2001 * EN12255-9:2002 * EN 12255-10:2000 * EN 12255-14:2003 * EN 12255-15:2003 * EN 12255-16:2005 * EN 12566-1:2000 * EN 13380:2001 * EN 13508-1:2003 * EN 13508-2:2003+A1:2011 * EN 13725:2003 * EN 14457:2004 * EN 14654-1:2005 * ISO 16363:2012
Thay thế cho
BS EN 1085:2007
Wastewater treatment. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1085:2007
Ngày phát hành 2007-04-30
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* Partially replaces BS EN 1085:2007.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Sewage treatment * Sewage engineering * Sludge * Sewage * Industrial water pollutants * Water treatment * Vocabulary * Terminology
Số trang
130