Loading data. Please wait
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-06-00
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: general and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-250-1*NF EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12056-1*SSIV-08 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-07 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings. Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-22 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings. Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12056-1:en |
Ngày phát hành | 2001-07-13 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Sanitary pipework, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 3: Roof drainage, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-3 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Wastewater lifting plants; layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-4 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-5 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: Scope, definitions, general and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |