Loading data. Please wait
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: Scope, definitions, general and performance requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Waste water systems, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 3: Roof drainage, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Effluent lifting plants, layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-4 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation, maintenance and user instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-5 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 6: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: Scope, definitions, general and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12056-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |