Loading data. Please wait

EN 12056-5

Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12056-5
Tên tiêu chuẩn
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12056-5 (2001-01), IDT * BS EN 12056-5 (2000-09-15), IDT * NF P16-250-5 (2000-11-01), IDT * SN EN 12056-5 (2001-01), IDT * OENORM EN 12056-5 (2000-12-01), IDT * PN-EN 12056-5 (2002-12-27), IDT * SS-EN 12056-5 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 12056-5 (2001-03-15), IDT * UNI EN 12056-5:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 12056-5 (2002-05-01), IDT * CSN EN 12056-5 (2001-06-01), IDT * DS/EN 12056-5 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 12056-5:2000 en (2000-07-01), IDT * SANS 52056-5:2010 (2010-08-27), IDT * SFS-EN 12056-5:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12056-5 (1999-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12056-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12056-5 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-5
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12056-5 (1999-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12056-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12056-5 (1995-07)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation, maintenance and user instructions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12056-5
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-siphonage systems * Basic domestic facilities * Bearings * Breaking strength * Building drainage * Building interior * Building services * Building specifications * Buildings * Conduits * Construction * Definitions * Design * Drainage * Fire * Fire hazards * Fire risks * Fire safety * Fixings * Flats * Flooding * Foul-sewage drainage * Fracture * Gravity * Hygiene * Industrial building * Industrial sewage * Installation * Installations * Land drainage works * Lay-ups * Maintenance * Noise control (acoustic) * Noise (environmental) * Noise reduction * Operating instructions * Reflux control * Safety * Sewage * Sewage installations * Sewerage * Sewers * Shops (buildings) * Sound * Specification (approval) * Storm drainage * Strength of materials * Testing * Transport * Waste-water drainage * Water practice * Pipelines * Cords * Storage * Electric cables
Số trang
18