Loading data. Please wait
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-08-00
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary; Trilingual version EN 12832:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12832 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X33-007*NF EN 12832 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12832 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12832 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of sludges - Utilization and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12832 |
Ngày phát hành | 2000-10-09 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of sludges. Utilization and disposal of sludges. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12832 |
Ngày phát hành | 2000-01-19 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12832 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |