Loading data. Please wait

prEN 12832

Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12832
Tên tiêu chuẩn
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1085 (1997-05)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12832 (1997-04)
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12832 (1999-08)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12832
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12832 (1999-08)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12832
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12832 (1998-12)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12832 (1997-04)
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Guide books * Handbooks * Multilingual * Removals * Sludge * Sludge disposal * Sludge treatment * Terminology * Vocabulary * Manuals
Số trang
20