Loading data. Please wait
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1085 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 1 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 5 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-5 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 6 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-7 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-8 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12832 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12832 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |