Loading data. Please wait

prEN 12832

Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12832
Tên tiêu chuẩn
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12832 (1997-07), IDT * 97/561732 DC (1997-04-21), IDT * OENORM EN 12832 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1085 (1996-12)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1986-08)
Water quality; Vocabulary; Part 1 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1989-06)
Water quality; vocabulary; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 (1993-06)
Water quality; vocabulary; part 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-4 (1993-05)
Water quality; vocabulary; part 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-4
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-5 (1986-06)
Water quality; Vocabulary; Part 5 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-5
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 (1986-12)
Water quality; Vocabulary; Part 6 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-7 (1990-09)
Water quality; vocabulary; part 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-7
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-8 (1993-05)
Water quality; vocabulary; part 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-8
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074-1 (1996-08)
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12832 (1998-12)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12832 (1999-08)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12832
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12832 (1998-12)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12832 (1997-04)
Guideline No 1 - Trilingual version - Terms in the field of sludge treatment and disposal
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12832
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Guide books * Handbooks * Multilingual * Removals * Sludge * Sludge disposal * Sludge treatment * Terminology * Vocabulary * Manuals
Số trang