Loading data. Please wait
| Wastewater treatment. Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1085:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-11-15 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of wastewater engineering terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 16323:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-06-30 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 16323:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-06-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |