Loading data. Please wait
| Water quality - Vocabulary - Part 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; vocabulary; part 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; vocabulary; part 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-3 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; vocabulary; part 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-4 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Vocabulary - Part 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-5 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Vocabulary - Part 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; vocabulary; part 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-7 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for design and installation of small sewage treatment works and cesspools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6297:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-04-29 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wastewater treatment. Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1085:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-04-30 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1085:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-04-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |