Loading data. Please wait

ISO 6107-6

Water quality - Vocabulary - Part 6

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Defines a sixth list of terms used in certain fields of water quality characterization. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6107-6
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Vocabulary - Part 6
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6068-1.6 (1996-07-15), IDT * FD T90-506 (1997-02-01), IDT * PN-ISO 6107-6 (2001-08-13), IDT * TS 7242 ISO 6107-6 (2003-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6107-1 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-5 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 6107-6 (1986-12)
Water quality; Vocabulary; Part 6 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 DAM 1 (1993-03)
Thay thế bằng
ISO 6107-6 (2004-07)
Water quality - Vocabulary - Part 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6107-6 (2004-07)
Water quality - Vocabulary - Part 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 (1986-12)
Water quality; Vocabulary; Part 6 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 DAM 1 (1993-03)
Từ khóa
Bacteria * Classification * Definitions * Microorganisms * Potable water * Service water * Sewage * Technical term * Terminology * Untreated water * Vocabulary * Water quality * Water storage * Water treatment * Drinking water
Số trang
19