Loading data. Please wait
| Water quality - Vocabulary - Part 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Vocabulary - Part 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Vocabulary - Part 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Vocabulary; Part 6 Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |