Loading data. Please wait

DIN EN ISO 26800

Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This standard presents the general ergonomics approach and specifies basic ergonomics principles and concepts. These are applicable to the design and evaluation of tasks, jobs, products, tools, equipment, systems, organizations, services, facilities and environments, in order to make them compatible with the characteristics, the needs and values, and the abilities and limitations of people. The provisions and guidance given by this standard are intended to improve the safety, performance, effectiveness, efficiency, reliability, availability and maintainability of the design outcome throughout its life cycle, while safeguarding and enhancing the health, well-being and satisfaction of those involved or affected. The intended users of this standard are designers, ergonomists and project managers, as well as managers, workers, consumers (or their representatives) and procurers. It also serves as a reference standard for standards developers dealing with ergonomics aspects. This standard provides the basis for other, more detailed, context-specific ergonomics International Standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 26800
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 26800 (2011-08), IDT * ISO 26800 (2011-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 29241-2 (1993-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements (ISO 9241-2:1992); German version EN 29241-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29241-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6385 (2004-05)
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6385
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-11 (1999-01)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-20 (2009-08)
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services (ISO 9241-20:2008); German version EN ISO 9241-20:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-20
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-110 (2008-09)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006); German version EN ISO 9241-110:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-210 (2011-01)
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-210
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10075-1 (2000-11)
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991); German version EN ISO 10075-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10075-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-1 (2001-08)
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-2 (2001-08)
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-3 (2000-09)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-3 Berichtigung 1 (2003-06)
Corrigenda to DIN EN ISO 11064-3:2000-09 (EN ISO 11064-3:1999/AC:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-5 (2008-10)
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls (ISO 11064-5:2008); German version EN ISO 11064-5:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-6 (2005-10)
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-7 (2006-08)
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres (ISO 11064-7:2006); German version ISO 11064-7:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-7
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-7 Berichtigung 1 (2006-10)
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres (ISO 11064-7:2006); German version ISO 11064-7:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11064-7:2006-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-7 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14738 (2009-07)
Safety of machinery - Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery (ISO 14738:2002 + Cor. 1:2003 + Cor. 2:2005); German version EN ISO 14738:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14738
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15265 (2004-11)
Ergonomics of the thermal environment - Risk assessment strategy for the prevention of stress or discomfort in thermal working conditions (ISO 15265:2004); German version EN ISO 15265:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15265
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 24500 (2011-02)
Ergonomics - Accessible design - Auditory signals for consumer products (ISO 24500:2010); German version EN ISO 24500:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 24500
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6385 (2004-02)
Ergonomic principles in the design of work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6385
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995 (1989-10)
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-2 (1992-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-11 (1998-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-11
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-20 (2008-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-20
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-110 (2006-04)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-110
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-210 (2010-03)
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-210
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9355-1 (1999-12)
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9355-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9355-2 (1999-12)
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9355-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9355-3 (2006-09)
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9355-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-4 (2004-10) * DIN ISO 26000 (2011-01) * DIN CEN ISO/TR 22411 * DIN-Fachbericht 131 (2003) * ISO/IEC Guide 71 (2001) * ISO 1503 (2008-08) * ISO/IEC 15288 (2008-02) * ISO/TR 16982 (2002-06) * ISO/TR 18529 (2000-06) * ISO/TR 22411 (2008-09)
Thay thế cho
DIN EN ISO 26800 (2009-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 26800 (2011-11)
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 26800
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 26800 (2009-11)
Từ khóa
Accessibility * Concepts * Definitions * Design principles * Environment * Ergonomics * Fatigue * Fitness for purpose * Guide books * Health protection * Loading * Principle * Principles * Procedures * Specification (approval) * Stress * Systems * Work systems
Số trang
28