Loading data. Please wait
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-11-00
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements (ISO 9241-2:1992); German version EN 29241-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29241-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services (ISO 9241-20:2008); German version EN ISO 9241-20:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-20 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006); German version EN ISO 9241-110:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-210 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991); German version EN ISO 10075-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN ISO 11064-3:2000-09 (EN ISO 11064-3:1999/AC:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls (ISO 11064-5:2008); German version EN ISO 11064-5:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres (ISO 11064-7:2006); German version ISO 11064-7:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-7 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres (ISO 11064-7:2006); German version ISO 11064-7:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11064-7:2006-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-7 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery (ISO 14738:2002 + Cor. 1:2003 + Cor. 2:2005); German version EN ISO 14738:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14738 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Risk assessment strategy for the prevention of stress or discomfort in thermal working conditions (ISO 15265:2004); German version EN ISO 15265:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15265 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Accessible design - Auditory signals for consumer products (ISO 24500:2010); German version EN ISO 24500:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 24500 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-20 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-210 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |