Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11064-6

Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
ISO 11064-6 establishes environmental requirements for the ergonomic design, upgrading or refurbishment of control rooms, control suite and all other rooms such as offices, technical and auxiliary rooms. The following aspects are: - thermal environment, - air distribution principles, - lighting environment, - acoustical environment, - air composition, - vibrations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11064-6
Tên tiêu chuẩn
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11064-6 (2005-07), IDT * ISO 11064-6 (2005-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 9241-6 (2001-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-1 (2001-08)
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-2 (2001-08)
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-3 (2000-09)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1996-3 (1987-12)
Acoustics; Description and measurement of environmental noise; Part 3 : Application to noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1996-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (1994-12)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7731 (2003-11)
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7731
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995-1*CIE S 008 (2002-05)
Lighting of work places - Part 1: Indoor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995-1*CIE S 008
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (1990-12)
Ergonomics; determination of metabolic heat production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-6 (1999-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-7 (1998-04)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-7
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-1 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-2 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-3 (1999-12)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.10. Trung tâm máy
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2002-10) * DIN EN ISO 9241-7 (1998-12) * CIE 115 (1995) * ISO 1996-1 (1982-09)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11064-6 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11064-6 (2005-10)
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11064-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11064-6 (2004-03)
Từ khóa
Acoustics * Aims * Air quality * Aircraft * Aircrafts * Beam rider guidance * Comfort * Concepts * Control boards * Control centres * Control panels * Control rooms * Definitions * Design * Environment * Environmental condition * Ergonomics * Functions * Humidity * Layout * Light distribution * Lighting systems * Locomotives * Maintenance * Management * Man-machine * Monitoring device * Noise (environmental) * Offices (interior spaces) * Operating stations * Operators (personnel) * Organization * Organization of operations * Planning * Principles * Process control * Process control rooms * Process control systems * Process engineering * Process management * Production * Production control * Production plant * Sequence of operations * Ships * Systems ergonomics * Technology * Temperature * Thermal comfort * Thermal environment * Vibration * Visual display units * Work place layout * Work spaces * Work systems * Working conditions (physical) * Working places * Targets * Task * Presentations
Số trang
26