Loading data. Please wait
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-10-00
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Description and measurement of environmental noise; Part 3 : Application to noise limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1996-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of work places - Part 1: Indoor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995-1*CIE S 008 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics; determination of metabolic heat production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8996 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.10. Trung tâm máy 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13731 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005); German version EN ISO 11064-6:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |