Loading data. Please wait
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-08-00
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 26385 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design for control rooms of nuclear power plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60964*CEI 60964 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 2: Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.10. Trung tâm máy 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human-centred design processes for interactive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13407 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |