Loading data. Please wait
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-09-00
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design for control rooms of nuclear power plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60964*CEI 60964 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic human body measurements for technological design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7250 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11428 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control rooms; seated work stations; terms and definitions, principles, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33414-1 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control rooms; seated work stations; terms and definitions, principles, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33414-1 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |