Loading data. Please wait
Ergonomic design of control rooms; seated work stations; terms and definitions, principles, dimensions
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1985-04-00
Ergonomic principles in the design of work systems; terminology and general guiding principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33400 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Body dimensions of people; terms and definitions, measuring procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33402-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Body dimensions of people; values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33402-2 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human body dimensions; movement room at different normal positions and movements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33402-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Body templates; Side view for seats of all kinds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33408-1 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic aspects of indicating devices; types, observation tasks, suitability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33413-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66233-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites (ISO 11064-2:2000); German version EN ISO 11064-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout (ISO 11064-3:1999); German version EN ISO 11064-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control rooms; seated work stations; terms and definitions, principles, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33414-1 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |