Loading data. Please wait
Ergonomic aspects of indicating devices; types, observation tasks, suitability
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-06-00
Terminology used in dimensional metrology; Units, activities, checking instruments; Metrological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2257-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic aspects of indicating devices; types, observation tasks, suitability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33413-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |