Loading data. Please wait
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997+A1:2008
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2009-02-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 457 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction (ISO 9241-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction; Amendment A1 (ISO 9241-1:1997/AM 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 4: Keyboard requirements (ISO 9241-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 4: Keyboard requirements (ISO 9241-4:1998); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-4/AC |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements (ISO 9241-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 9: Requirements for non-keyboard input devices (ISO 9241-9:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information (ISO 9241-12:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance (ISO 9241-13:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-13 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues (ISO 9241-14:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues (ISO 9241-15:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct manipulation dialogues (ISO 9241-16:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 17: Form filling dialogues (ISO 9241-17:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-17 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 151: Guidance on World Wide Web user interfaces (ISO 9241-151:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-151 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility (ISO 9241-171:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-171 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements (ISO 9241-300:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-300 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-304:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-304 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays (ISO 9241-305:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-305 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic aspects of indicating devices; types, observation tasks, suitability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33413-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |