Loading data. Please wait
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls (ISO 11064-5:2008); German version EN ISO 11064-5:2008
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2008-10-00
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information (ISO 9241-12:1998); German version EN ISO 9241-12:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres (ISO 11064-1:2000); German version EN ISO 11064-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design for control rooms of nuclear power plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60964*CEI 60964 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Control rooms - Operator controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61227*CEI 61227 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of work places - Part 1: Indoor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995-1*CIE S 008 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 4: Keyboard requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 4: Keyboard requirements; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-4 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-6 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 9: Requirements for non-keyboard input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-13 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 17: Form-filling dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-17 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls (ISO 11064-5:2008); German version EN ISO 11064-5:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11064-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |