Loading data. Please wait
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 9: Requirements for non-keyboard input devices
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2000-02-00
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 400: Principles and requirements for physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-400 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 410: Design criteria for physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-410 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 411: Evaluation methods for the design of physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 9241-411 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 420: Selection of physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-420 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 411: Evaluation methods for the design of physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 9241-411 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 420: Selection of physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-420 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 410: Design criteria for physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-410 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 400: Principles and requirements for physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-400 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 9: Requirements for non-keyboard input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |