Loading data. Please wait
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-01-00
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information (ISO 9241-12:1998); German version EN ISO 9241-12:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance (ISO 9241-13:1998); German version EN ISO 9241-13:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-13 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues (ISO 9241-14:1997); German version EN ISO 9241-14:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues (ISO 9241-15:1997); German version EN ISO 9241-15:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues (ISO 9241-16:1999); German version EN ISO 9241-16:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services (ISO 9241-20:2008); German version EN ISO 9241-20:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-20 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006); German version EN ISO 9241-110:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility (ISO 9241-171:2008); German version EN ISO 9241-171:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-171 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991); German version EN ISO 10075-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on human aspects of dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62508*CEI 62508 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.180. Công thái học (ergonomics) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load; general terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 2: Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 1: Design principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 2: Multimedia navigation and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interface - Part 3: Media selection and combination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ease of operation of everyday products - Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20282-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ease of operation of everyday products - Part 2: Test method for walk-up-and-use products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 20282-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human-centred design processes for interactive systems (ISO 13407:1999); German version EN ISO 13407:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13407 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-210 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human-centred design processes for interactive systems (ISO 13407:1999); German version EN ISO 13407:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13407 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |