Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9241-210

Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Human-centred design is an approach to interactive systems development that aims to make systems usable and useful by focusing on the users, their needs and requirements, and by applying human factors/ergonomics, and usability knowledge and techniques. This approach enhances effectiveness and efficiency, improves human well-being, user satisfaction, accessibility and sustainability; and counteracts possible adverse effects of use on human health, safety and performance. There is a substantial body of human factors/ergonomics and usability knowledge about how human-centred design can be organized and used effectively. DIN EN ISO 9241-210 aims to make this information available to help those responsible for managing hardware and software design and re-design processes to identify and plan effective and timely human-centred design activities. DIN EN ISO 9241-210 provides requirements and recommendations for human-centred design principles and activities throughout the life cycle of computer-based interactive systems. It is intended to be used by those managing design processes, and is concerned with ways in which both hardware and software components of interactive systems can enhance human-system interaction. The human-centred approach to design described in DIN EN ISO 9241-210 complements existing systems design approaches. It can be incorporated in approaches as diverse as object-oriented, waterfall and rapid application development.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9241-210
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9241-210 (2010-10), IDT * ISO 9241-210 (2010-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 6385 (2004-05)
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6385
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-11 (1999-01)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-12 (2000-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information (ISO 9241-12:1998); German version EN ISO 9241-12:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-12
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-13 (2000-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance (ISO 9241-13:1998); German version EN ISO 9241-13:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-13
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-14 (2000-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues (ISO 9241-14:1997); German version EN ISO 9241-14:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-14
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-15 (1999-08)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues (ISO 9241-15:1997); German version EN ISO 9241-15:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-15
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-16 (2000-03)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues (ISO 9241-16:1999); German version EN ISO 9241-16:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-16
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-20 (2009-08)
Ergonomics of human-system interaction - Part 20: Accessibility guidelines for information/communication technology (ICT) equipment and services (ISO 9241-20:2008); German version EN ISO 9241-20:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-20
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-110 (2008-09)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006); German version EN ISO 9241-110:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-171 (2008-10)
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility (ISO 9241-171:2008); German version EN ISO 9241-171:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-171
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10075-1 (2000-11)
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991); German version EN ISO 10075-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10075-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62508*CEI 62508 (2010-06)
Guidance on human aspects of dependability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62508*CEI 62508
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.180. Công thái học (ergonomics)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6385 (2004-02)
Ergonomic principles in the design of work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6385
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10075 (1991-10)
Ergonomic principles related to mental work-load; general terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10075
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10075-2 (1996-12)
Ergonomic principles related to mental workload - Part 2: Design principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10075-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10075-3 (2004-08)
Ergonomic principles related to mental workload - Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10075-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-1 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-2 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14915-1 (2002-11)
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 1: Design principles and framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14915-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14915-2 (2003-07)
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 2: Multimedia navigation and control
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14915-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14915-3 (2002-10)
Software ergonomics for multimedia user interface - Part 3: Media selection and combination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14915-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20282-1 (2006-10)
Ease of operation of everyday products - Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20282-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 20282-2 (2006-10)
Ease of operation of everyday products - Part 2: Test method for walk-up-and-use products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 20282-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2005-12) * DIN EN ISO 9241-17 (2000-04) * DIN EN ISO 10075-2 (2000-06) * DIN EN ISO 10075-3 (2004-12) * DIN EN ISO 11064-1 (2001-08) * DIN EN ISO 11064-2 (2001-08) * DIN EN ISO 14915-1 (2003-04) * DIN EN ISO 14915-2 (2003-11) * DIN EN ISO 14915-3 (2003-04) * DIN IEC 62508 (2008-05) * ISO 1503 (2008-08) * ISO/IEC 15288 (2008-02) * ISO/TR 16982 (2002-06) * ISO/PAS 18152 (2003-10) * ISO/TR 18529 (2000-06) * ISO/IEC TR 25060 (2010-07) * ISO/IEC TR 29138-1 (2009-06)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13407 (2000-11)
Human-centred design processes for interactive systems (ISO 13407:1999); German version EN ISO 13407:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13407
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-210 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9241-210 (2011-01)
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems (ISO 9241-210:2010); German version EN ISO 9241-210:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9241-210
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13407 (2000-11)
Human-centred design processes for interactive systems (ISO 13407:1999); German version EN ISO 13407:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13407
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9241-210 (2010-06) * DIN EN ISO 13407 (1998-02)
Từ khóa
Computers * Data processing * Definitions * Design * Ergonomics * Hardware * Interactive * Man-machine * Software * Specification (approval) * Systems * User system * Computer hardware * Presentations * Computer software
Số trang
46