Loading data. Please wait
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility (ISO 9241-171:2008); German version EN ISO 9241-171:2008
Số trang: 112
Ngày phát hành: 2008-10-00
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability (ISO 9241-11:1998); German version EN ISO 9241-11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information (ISO 9241-12:1998); German version EN ISO 9241-12:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance (ISO 9241-13:1998); German version EN ISO 9241-13:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-13 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues (ISO 9241-14:1997); German version EN ISO 9241-14:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues (ISO 9241-15:1997); German version EN ISO 9241-15:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues (ISO 9241-16:1999); German version EN ISO 9241-16:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006); German version EN ISO 9241-110:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-13 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 17: Form-filling dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-17 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 410: Design criteria for physical input devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-410 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load; general terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human-centred design processes for interactive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13407 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 1: Design principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 2: Multimedia navigation and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interface - Part 3: Media selection and combination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Guidance on accessibility for human-computer interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 16071 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility (ISO 9241-171:2008); German version EN ISO 9241-171:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-171 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |