Loading data. Please wait
Ergonomics - Accessible design - Auditory signals for consumer products (ISO 24500:2010); German version EN ISO 24500:2010
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-02-00
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62079*CEI 62079 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Audible emergency evacuation signal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8201 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - System of auditory and visual danger information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11429 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Accessible design - Sound pressure levels of auditory signals for consumer products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24501 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Accessible design - Auditory signals for consumer products (ISO 24500:2010); German version EN ISO 24500:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 24500 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |