Loading data. Please wait

DIN EN ISO 15265

Ergonomics of the thermal environment - Risk assessment strategy for the prevention of stress or discomfort in thermal working conditions (ISO 15265:2004); German version EN ISO 15265:2004

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
The present European standard describes a strategy for assessing and interpreting the risk of physiological constraints or of discomfort while working in a given climatic environment. It is applicable in any working situation with steady or varying conditions of the climate, metabolic rate or clothing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 15265
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Risk assessment strategy for the prevention of stress or discomfort in thermal working conditions (ISO 15265:2004); German version EN ISO 15265:2004
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15265 (2004-08), IDT * ISO 15265 (2004-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27243 (1993-12)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) (ISO 7243:1989); German version EN 27243:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27243
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7726 (2002-04)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998); German version EN ISO 7726:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7726
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9886 (2004-05)
Ergonomics - Evaluation of thermal strain by physiological measurements (ISO 9886:2004); German version EN ISO 9886:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9886
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11399 (2001-04)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards (ISO 11399:1995); German version EN ISO 11399:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11399
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12894 (2002-08)
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12894
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13731 (2002-04)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7243 (1989-08)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7243
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (1994-12)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7933 (2004-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7933
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (2004-10)
Ergonomics of the thermal environment - Determination of metabolic rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9886 (2004-02)
Ergonomics - Evaluation of thermal strain by physiological measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9886
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9920 (1995-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9920
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11399 (1995-12)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11399
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12894 (2001-06)
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12894
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12515 (1997-11) * DIN EN 28996 (1993-12) * DIN EN ISO 7730 (2003-10) * DIN EN ISO 9920 (2004-02) * DIN V ENV ISO 11079 (1998-05) * ISO/TR 11079 (1993-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 15265 (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 15265 (2004-11)
Ergonomics of the thermal environment - Risk assessment strategy for the prevention of stress or discomfort in thermal working conditions (ISO 15265:2004); German version EN ISO 15265:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15265
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15265 (2003-01)
Từ khóa
Climate * Climatic loading * Coldness * Comfort * Environment (working) * Ergonomics * Evaluations * Heat * Human body * Investigations * Man power * Observation * Occupational medicine * Physiological * Physiological effects (human body) * Preventive actions * Stress tests * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal environment systems * Working conditions (physical) * Working places * Operating stations
Số trang
20