Loading data. Please wait
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards (ISO 11399:1995); German version EN ISO 11399:2000
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-04-00
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7243 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal environments; Instruments and methods for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments; analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7933 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics; determination of metabolic heat production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8996 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of thermal strain by physiological measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9886 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9920 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10551 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12894 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards (ISO 11399:1995); German version EN ISO 11399:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11399 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |