Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13731

Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
This Standard defines physical quantities in the field of the ergonomics of the thermal environment. The corresponding symbols and units are also listed. The aim of this standard is: - to give vocabulary and symbols for the quantities used in standards on ergonomics of the thermal environment; - to provide a reference of vocabulary and symbols to be used in writing future standards or other publications on the ergonomics of the thermal environment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13731
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13731 (2001-12), IDT * ISO 13731 (2001-12), IDT * SN EN ISO 13731 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7243 (1989-08)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7243
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (1994-12)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7933 (1989-07)
Hot environments; analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7933
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (1990-12)
Ergonomics; determination of metabolic heat production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9886 (1992-11)
Evaluation of thermal strain by physiological measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9886
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9920 (1995-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9920
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10551 (1995-05)
Ergonomics of the thermal environment - Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10551
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11399 (1995-12)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11399
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 11079 (1993-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13731 (2002-04)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperatures * Definitions * Environment * Environmental condition * Ergonomics * Graphic symbols * Human body * Inner atmosphere * Marking * Symbols * Thermal comfort * Thermal environment * Units * Vocabulary * Working places * Operating stations
Số trang
25