Loading data. Please wait
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2002-08-00
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) (ISO 7243:1989); German version EN 27243:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27243 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards (ISO 11399:1995); German version EN ISO 11399:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11399 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13731 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7243 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments; analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7933 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics; determination of metabolic heat production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8996 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of thermal strain by physiological measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9886 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9920 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11399 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13731 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12894 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |