Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12894

Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
The document provides guidance to those concerned with the safety of human exposures to extrem hot or cold thermal environments, about the medical fitness assessment and health monitoring which may be appropriate prior to and during such exposures. It is intended to assist those with responsability for such exposures to reach decisions about the appropriate level of medical supervision in different situations. The document presents guidance which should be read and used in context of other guidance and legislation applying to each particular situation. Extreme thermal environments are those which result in a high rate of heat gain or loss by the body. A precise definition of such environments cannot easily be given, as the change in body heat storage depends on clothing and activity as well as the parameters of the climatic environment. As a guide, the boundaries of extreme environments might be considered to be as follows: for hot environments, a wet bulb globe temperature of 25 °C; for cold environments an air temperature of 0 °C or below. This standard defines the following terms: independent medical officer, experimenter, medical fitness assessment, health monitoring, occupational physician, principal investigator.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12894
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12894 (2001-06), IDT * ISO 12894 (2001-06), IDT * TS EN ISO 12894 (2004-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27243 (1993-12)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) (ISO 7243:1989); German version EN 27243:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27243
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11399 (2001-04)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards (ISO 11399:1995); German version EN ISO 11399:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11399
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13731 (2002-04)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7243 (1989-08)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7243
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7933 (1989-07)
Hot environments; analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7933
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (1990-12)
Ergonomics; determination of metabolic heat production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9886 (1992-11)
Evaluation of thermal strain by physiological measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9886
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9920 (1995-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9920
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11399 (1995-12)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11399
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12515 (1997-11) * DIN EN 28996 (1993-12) * DIN EN ISO 9886 (2002-06) * DIN V ENV ISO 11079 (1998-05) * ISO/TR 11079 (1993-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12894 (2002-08)
Ergonomics of the thermal environment - Medical supervision of individuals exposed to extreme hot or cold environments (ISO 12894:2001); German version EN ISO 12894:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12894
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Body temperature * Climate * Coldness * Collapses * Combustion * Cooling down * Definitions * Environment * Environmental condition * Ergonomics * Exposure * Fitness * Forms * Frost * Frost damages * Health protection * Heat * Heat loss * Heat stroke * Human body * Investigations * Laboratories * Medical sciences * Occupational medicine * Personal health * Physiological * Physiological effects (human body) * Selection * Temperature * Test persons * Thermal * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal environment systems * Thermal storage * Thermal stress * Working places * Operating stations * Capability
Số trang
35