Loading data. Please wait

DIN ISO 3864-3

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012)

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
This part of ISO 3864 gives principles, criteria and guidance for the design of graphical symbols for use in safety signs as defined in ISO 3864-1 and for the safety sign element of product safety labels as defined in ISO 3864-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 3864-3
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012)
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3864-3 (2012-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4844-1 (2012-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4844-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7010 (2012-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-2 (2008-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels (ISO 3864-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3864-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (2007-11)
Graphical symbols - Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-2 (2008-06)
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20712-1 (2008-07)
Water safety signs and beach safety flags - Part 1: Specifications for water safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20712-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-2 (2010-12) * DIN ISO 3864-1 (2012-06) * DIN ISO 7000 (2008-12) * ISO/IEC Guide 74 (2004-12) * ISO 9186-1 (2007-02)
Thay thế cho
DIN ISO 3864-3 (2007-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3864-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-3 (2011-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 3864-3 (2012-11)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-3 (2007-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3864-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3864-3 (2012-11) * DIN ISO 3864-3 (2011-06) * DIN ISO 3864-3 (2004-11)
Từ khóa
Applications * Definitions * Design * Graphic symbols * Mandatory signs * Principles * Prohibition plates * Safety colours * Safety mark * Safety of products * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Use * Warning symbols * Presentations * Implementation
Số trang
33