Loading data. Please wait
DIN ISO 3864-3Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2006)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2007-02-00
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-2 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Public information symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3864-3 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3864-3 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3864-3 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |