Loading data. Please wait
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels (ISO 3864-2:2004)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2008-07-00
Identification colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11684 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13200 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15870 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17398 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |