Loading data. Please wait
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996); German version EN 61036:1996
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1997-05-00
Graphical symbols for use in the engineering and related fields; die casting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24900-23 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.120.30. Thiết bị đúc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols - Arrows - Survey and association | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30603 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992); German version EN 60387:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60387 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60521*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating-current static watt-hour meters for active energy (classes 0.2 S and 0.5 S) (IEC 60687:1992); German version EN 60687:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60687*VDE 0418-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60387 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Sa: simulated solar radiation at ground level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.5 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ka: salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.11 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.30 S3 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current electronic watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified); German version EN 61036:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996 + A1:2000); German version EN 61036:1996 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996 + A1:2000); German version EN 61036:1996 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996); German version EN 61036:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current electronic watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified); German version EN 61036:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular Requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 62053-21:2003); German version EN 62053-21:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62053-21*VDE 0418-3-21 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |