Loading data. Please wait
Graphic symbols - Arrows - Survey and association
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1985-11-00
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 1. Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417A*CEI 60417A |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 2nd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417B*CEI 60417B |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 4th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417D*CEI 60417D |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 5th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417E*CEI 60417E |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 6th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417F*CEI 60417F |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417G*CEI 60417G |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index, survey and compilation of the single sheets; 8th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417H*CEI 60417H |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; ninth supplement to IEC 60417:1973 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417J*CEI 60417J |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols - Arrows - Survey and association | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30603 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |