Loading data. Please wait

DIN EN 60687*VDE 0418-8

Alternating-current static watt-hour meters for active energy (classes 0.2 S and 0.5 S) (IEC 60687:1992); German version EN 60687:1992

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
The document applies to newly manufactured static watt-hour meters of accuracy classes 0.2 S and 0.5 S, for the measurement of alternating-current electrical active energy of a frequency in the range 45 Hz to 65 Hz and to their type test.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60687*VDE 0418-8
Tên tiêu chuẩn
Alternating-current static watt-hour meters for active energy (classes 0.2 S and 0.5 S) (IEC 60687:1992); German version EN 60687:1992
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60687 (1992-11), IDT * IEC 60687 (1992-06), IDT * TS EN 60687 (1998-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55014/A2 (1990-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus (CISPR 14:1985/AMD 2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014/A2
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S9 (1991-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 309.2 S1 (1979)
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn HD 309.2 S1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.1 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.1 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.2 S1 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test B: dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.2 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.6 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.6 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.11 S1 (1988-01)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ka: salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.11 S1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.27 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ea and guidance: shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.27 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.30 S3 (1988-01)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.30 S3
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.1 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 1: general introduction
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.1 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.2 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.2 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.3 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.3 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 495 S1 (1987)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn HD 495 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 553 S1 (1992-09)
Current transformers (IEC 60185:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 553 S1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-4*CEI 60255-4 (1976)
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-4*CEI 60255-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40050-9 (1991-08) * DIN VDE 0110-1 (1989-01) * CISPR 14 (1985) * EN 55014 (1987-02) * EN 61036 (1992-11) * HD 478.3.3 S1 (1987) * HD 554 S1 (1992-09) * IEC 60038 (1983) * IEC 60060 Reihe * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987) * IEC 60387 (1972) * IEC/TR2 60514 (1975) * IEC 60521 (1988) * IEC 61036 (1990-10)
Thay thế cho
DIN VDE 0418-8 (1991-09)
Thay thế bằng
DIN EN 62053-22*VDE 0418-3-22 (2003-11)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) (IEC 62053-22:2003); German version EN 62053-22:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62053-22*VDE 0418-3-22
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60687*VDE 0418-8 (1994-02)
Alternating-current static watt-hour meters for active energy (classes 0.2 S and 0.5 S) (IEC 60687:1992); German version EN 60687:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60687*VDE 0418-8
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-22*VDE 0418-3-22 (2003-11)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) (IEC 62053-22:2003); German version EN 62053-22:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62053-22*VDE 0418-3-22
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0418-8 (1991-09)
Từ khóa
Alternating current * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Burst * Clamps * Classes * Clearances * Climatic condition * Coldness * Connections * Constant fields * Counters * Current meters * Cycle * Direct voltage * Discharge * Dust * Earth * Effect * Electric energy * Electrical * Electricity meter * Electricity supply meters * Electromagnetic * Electromagnetism * Electronic * Electronic engineering * Electronic instruments * Electronic measuring devices * EMC * Enclosures * Energy measurement * Equipment * Error limits * Evaluations * Fire * Fire risks * Frequencies * Grids * Heat * Heating * Humidity * Idle mode * Impact * Indications * Instrument transformers * Insulations * Interference rejections * Interruptions * KW * Leakage paths * Lids * Loading * Longitudinal slots * Lowering * Magnetic * Measurement * Measurement of consumption * Measuring systems * Mechanical properties * Meters for active energy * Overcurrent * Power consumption * Precision * Protection * Radio disturbances * Rated current * Rated frequencies * Rated voltage * Rating plates * Specification (approval) * Standard values * Standardization * Start * Stress * Supply * Supply voltages * Temperature range * Testing * Testing conditions * Turns * Values * Vibration * Voltage range * Water * Watt-hour meters * Wattmeters * Windows * Light * Shock * Nets * Voltage * Lines * Network * Impulses
Số trang
35