Loading data. Please wait
Current transformers (IEC 60185:1987, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers. Part 4 : Measurement of partial discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-4*CEI 60044-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current transformers (IEC 61985:1987 + A1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 553 S2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers (IEC 61869-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61869-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current transformers (IEC 60185:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 553 S1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current transformers (IEC 61985:1987 + A1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 553 S2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |