Loading data. Please wait

DIN 53172

Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
The document describes a method for the determination of the evaporation resdue of solvents, thinners and other highly volatile liquids when used for paints and varnishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53172
Tên tiêu chuẩn
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12336 (1970-03)
Flat bottom evaporating basins
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12336
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12691 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12691
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53169 (1991-03)
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53169
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53170 (1991-08)
Solvents for paints and similar coating materials; determination of the evaporation rate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53170
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53171 (1991-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53171
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53401 (1988-06)
Determination of saponification value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53401
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 5 (1975-08)
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 5
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 719 (1989-12)
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 719
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6271 (1988-07)
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6271
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333 (1992-02) * DIN 12491 (1988-03) * DIN 53173 (1983-02) * DIN 53174-1 (1979-03) * DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-2 (1978-04) * DIN 55945 (1988-12)
Thay thế cho
DIN 53172 (1977-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53172 (1992-01)
Thay thế bằng
DIN 53172 (2009-08)
Solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 53172 (2009-08)
Solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53172 (1993-12)
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53172 (1977-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53172 (1968-03)
Testing of solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53172
Ngày phát hành 1968-03-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53172 (1992-01)
Từ khóa
Coating materials * Comparison * Composition * Definitions * Determination * Diluents * Evaporation * Evaporation residues * Instruments * Interpretations * light * Light liquids * Liquids * Measurement * Measuring techniques * Paints * Properties * Residues * Sampling methods * Solutions * Solvents * Testing * Testing devices * Vapours * Varnishes
Số trang
3