Loading data. Please wait
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1977-04-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 98 °C and classification of glass into hydrolytic classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12111 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat bottom evaporating basins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12336 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory Instruments of Glass; Short-stem Funnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12445 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filter papers for chemical analyses; classification, designation, main properties, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53135 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 85.080.99. Các sản phẩm giấy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 5 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of solvents for paints and varnishes - Determination of evaporation residue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53172 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |