Loading data. Please wait
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-08-00
Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Gum Content in Fuels by Jet Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 381 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid fuels - Method of test for gum content in hydreocarbons by jet evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51776 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26246 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6246 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid fuels - Method of test for gum content in hydreocarbons by jet evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51776 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 5 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26246 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |