Loading data. Please wait
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-12-00
Petroleum products; Hydrocarbon liquids; Determination of refractive index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5661 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 5 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6246 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6246 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 5 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid fuels - Method of test for gum content in hydreocarbons by jet evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51776 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26246 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |