Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6246

Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
The document specifies a method for the determination of existent gum content of aviation fuels, and the gum content of motor gasolines or other volatile distillates in their finished form, and at the time of test. For non-aviation fuels, a procedure for the determination of the heptane-insoluble portion of the residue is also described.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6246
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6246 (1997-12), IDT * ISO 6246 (1995-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51750-1 (1990-12)
Sampling of petroleum products; general information
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51750-2 (1990-12)
Sampling of liquid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51750-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (1980-02)
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3696 (1991-06) * ISO 6353-2 (1983-12) * ISO 6353-3 (1987-12)
Thay thế cho
DIN EN 26246 (1993-12)
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26246
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6246 (1998-02)
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995); German version EN ISO 6246:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6246
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51776 (1972-11)
Testing of liquid fuels - Method of test for gum content in hydreocarbons by jet evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51776
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 5 (1975-08)
Determination of Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 5
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26246 (1993-12)
Petroleum products; motor gasoline and aviation fuels; determination of existent gum; jet evaporation method (ISO 6246:1981); German version EN 26246:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26246
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Automotive fuels * Aviation fuels * Aviation turbine fuels * Definitions * Determination * Determination of content * Distillates * Evaporation * Evaporation residues * Fuels * Gasoline * Gums * Liquid fuels * Mineral oils * Oxygen lance process * Petroleum products * Test equipment * Testing
Mục phân loại
Số trang
11