Loading data. Please wait
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 98 °C and classification of glass into hydrolytic classes
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-05-00
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; micro burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-6 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Resistance of Glass Containers to Chemical Attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 225 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 719 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 719 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |